--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
số đông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
số đông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: số đông
+ noun
majority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số đông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"số đông"
:
sao nhãng
sau cùng
sâm nhung
sâu nặng
sâu quảng
sẩy miệng
sẽ sàng
siêu cường
soi sáng
sỗ sàng
more...
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
số đông
:
majority
+
bilious
:
(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật